ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT MÔN HỌC 1. Tên môn học: NÓI 4 2. Số tín chỉ: 2 (30 tiết) 3. Trình độ: Sinh viên năm 3, học kỳ II 4. Phân bổ thời gian: 30 tiết học trên lớp 5. Điều kiện tiên quyết: Sinh viên thuộc hệ chính quy chuyên ngành Ngữ văn Nga đã kết thúc học kì 5, có kỹ năng cơ bản về thực hành tiếng Nga. 6. Tính chất môn học: Bắt buộc 7. Mục tiêu môn học: Cung cấp cho người học: - Kiến thức xã hội về du học, cuộc sống sinh viên, hoạt động ngoại khóa; - Kỹ năng truyền đạt nội dung văn bản dưới hình thức văn nói và kỹ năng thể hiện ý kiến cá nhân. 8. Nhiệm vụ sinh viên: Dự lớp: ít nhất 80% tiết học. Đọc các tài liệu tham khảo. 9. Tài liệu học tập: Giáo trình chính: В Россию с любовью - Мы начинаем изучать русский язык. 10. Tiêu chuẩn đánh giá sinh viên: a. Sinh viên phải tham gia ít nhất 2/3 số giờ lên lớp. b. Sinh viên phải đọc tài liệu tham khảo, làm bài tập về nhà và chuẩn bị các bài thuyết trình. c. Thi giữa khóa. d. Thi cuối môn học: bao gồm: - Điểm chuyên cần, tích cực và các bài thuyết trình: 30%; - Bài thi cuối học phần: 70% 11. Thang điểm: 10 12. Nội dung chi tiết môn học: Học phần gồm các nội dung sau: Первая тема: Учёба после занятий (2). - На чём вьетнамцы ездят? Трудно получить водительские права во Вьетнаме? Какие экзамены надо сдать? - Любите ли вы спорт? Какой ваш любимый вид спорта? Какую роль спорт играет в вашей жизни? - Вы когда-нибудь пробовали русские блюда? Какие русские блюда вы можете называть? Умеете готовить русские блюда? 1 Вторая тема: Я подрабатываю после занятий. - Почему подработка нужна студентам? Что даёт подработка? На какие подработки студентов принимают? - Надо, чтобы подработка связана с будущеё профессией? - Вы подрабатываете после занятий? Если да, расскажите о ней. Третья тема: Мои развлечения. - Чем вы развлекаетесь в свободное время? По-вашему, какие развлечения полезные студентам? Сколько времени и денег можно тратить на развлечение? 13. Kế hoạch cụ thể: Số buổi Nội dung môn học Buổi 1 - Микротексты на темы "Учусь водить машину", "Учусь играть в теннис", "Учусь есть по-русски". - Ответы на вопросы о теме. - Определение выражений микротекстов. - Повторение использовании глаголов движения. Buổi 2 - Выражение согласия или несогласия о данной информации. - Дискуссии по вопросам и темам. - Диалоги и выступление о публичном транспорте во Вьетнаме, о спорте, о русской кухне. Buổi 3 - Микротексты на тему "Подрабатываю после занятий". - Ответы на вопросы о теме. - Определение выражений текста. - Лексико-грамматические задания к теме "Работать". Buổi 4 Buổi 5 - Выражение согласия или несогласия о данной информации. - Дискуссии по вопросам и теме. - Диалоги и выступление о подработке после занятий. - Микротексты на тему "Мои развлечения". - Ответы на вопросы о теме. - Определение выражений текста. - Лексико-грамматические задания к теме "Развлекаться". 2 Số tiết 5 5 5 5 5 Sinh viên đọc bài khóa, tóm tắt nội dung, trả lời câu hỏi dựa trên thông tin được đưa và trên hiểu biết của bản thân. Sinh viên thảo luận và trình bày ý kiến cá nhân. Sinh viên đọc bài khóa, tóm tắt nội dung, trả lời câu hỏi dựa trên thông tin được đưa và trên hiểu biết của bản thân. Sinh viên thảo luận và trình bày ý kiến cá nhân. Sinh viên đọc bài khóa, tóm tắt nội dung, trả lời câu hỏi dựa trên thông tin được đưa và Buổi 6 - Выражение согласия или несогласия о данной информации. - Дискуссии по вопросам и теме. - Диалоги и выступление о студенческих развлечениях. 3 5 trên hiểu biết của bản thân. Sinh viên thảo luận và trình bày ý kiến cá nhân.